Gói cước VD89 và VD89P
Ghi chú :Tin nhắn gửi đến đầu số 1543 miễn phí
VD149
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 149.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 VD149 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 6GB/ngày liên tục 30 ngày + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng +Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
MAX
Dung lượng | 5.7GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 MAX gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Gói cước không giới hạn lưu lượng tốc độ thường |
VD149
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 149.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA VD149 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 6GB/ngày liên tục 30 ngày + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng +Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
MAX
Dung lượng | 5.7GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA MAX gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Gói cước không giới hạn lưu lượng tốc độ thường |
B129
Dung lượng | 1.8GB |
Giá cước | 129.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 B129 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | + Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng + 60 sms nhắn tin nội mạng + 1.8GB tốc độ cao |
D60G
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 D60G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +3GB/ ngày liên tục 30 ngày +1500 phút gọi nội mạng +50 phút ngoại mạng +Dành cho thuê bao được ưu đãi gói |
B129
Dung lượng | 1.8GB |
Giá cước | 129.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA B129 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | + Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng + 60 sms nhắn tin nội mạng + 1.8GB tốc độ cao |
D60G
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA D60G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +3GB/ ngày liên tục 30 ngày +1500 phút gọi nội mạng +50 phút ngoại mạng +Dành cho thuê bao được ưu đãi gói |
D30P
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 D30P gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | 1GB/ngày (30GB/tháng) 1500 phút gọi nội mạng 30 phút gọi ngoại mạng |
VD1496T
Dung lượng | 720GB |
Giá cước | 745.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | KH1 VD1496T gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Ưu đãi liên tục trong 6 tháng: + 4GB/ngày liên tục 6 tháng + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
D30P
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA D30P gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | 1GB/ngày (30GB/tháng) 1500 phút gọi nội mạng 30 phút gọi ngoại mạng |
VD1496T
Dung lượng | 720GB |
Giá cước | 745.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | DATA VD1496T gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Ưu đãi liên tục trong 6 tháng: + 4GB/ngày liên tục 6 tháng + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
MAX100
Dung lượng | 8.7GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 MAX100 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Khi hết tốc độ khi hạ băng thông là 256/128 kbps miễn phí cước phát sinh. |
3D60G
Dung lượng | 270GB |
Giá cước | 300.000đ / 90 ngày |
Cú pháp | KH1 3D60G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Liên tục 3 tháng mỗi tháng có : +3GB/ ngày liên tục 30 ngày +1500 phút gọi nội mạng +50 phút ngoại mạng +Dành cho thuê bao được ưu đãi gói |
MAX100
Dung lượng | 8.7GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA MAX100 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Khi hết tốc độ khi hạ băng thông là 256/128 kbps miễn phí cước phát sinh. |
3D60G
Dung lượng | 270GB |
Giá cước | 300.000đ / 90 ngày |
Cú pháp | DATA 3D60G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Liên tục 3 tháng mỗi tháng có : +3GB/ ngày liên tục 30 ngày +1500 phút gọi nội mạng +50 phút ngoại mạng +Dành cho thuê bao được ưu đãi gói |
DT30
Dung lượng | 10.5GB |
Giá cước | 30.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | KH1 DT30 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Có 10.5GB tốc độ cao dùng trong 7 ngày |
D30G
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | KH1 D30G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 1.5GB/ngày liên tục 30 ngày + Áp dụng cho thuê bao được ưu đãi gói, thuê bao mới kích hoạt từ 15/2/2020 |
DT30
Dung lượng | 10.5GB |
Giá cước | 30.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | DATA DT30 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Có 10.5GB tốc độ cao dùng trong 7 ngày |
D30G
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA D30G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 1.5GB/ngày liên tục 30 ngày + Áp dụng cho thuê bao được ưu đãi gói, thuê bao mới kích hoạt từ 15/2/2020 |
6TVD89
Dung lượng | 360GB |
Giá cước | 445.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | KH1 6TVD89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 2GB/ 1 ngày liên tục trong 6 tháng + Gọi miễn phí nội mạng< 20 phút + Mỗi tháng có 50 phút ngoại mạng liên tục trong 6 tháng +Áp dụng cho thuê bao đang gia hạn VD89 1 tháng |
12TVD89
Dung lượng | 720GB |
Giá cước | 890.000đ / 360 ngày |
Cú pháp | KH1 12TVD89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 2GB 1 ngày liên tục trong 365 ngày + Gọi miễn phí nội mạng< 20 phút + 50 phút ngoại mạng mỗi tháng |
6TVD89
Dung lượng | 360GB |
Giá cước | 445.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | DATA 6TVD89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 2GB/ 1 ngày liên tục trong 6 tháng + Gọi miễn phí nội mạng< 20 phút + Mỗi tháng có 50 phút ngoại mạng liên tục trong 6 tháng +Áp dụng cho thuê bao đang gia hạn VD89 1 tháng |
12TVD89
Dung lượng | 720GB |
Giá cước | 890.000đ / 360 ngày |
Cú pháp | DATA 12TVD89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 2GB 1 ngày liên tục trong 365 ngày + Gọi miễn phí nội mạng< 20 phút + 50 phút ngoại mạng mỗi tháng |
Gói VD89 dành cho các thuê bao thuộc một trong các tiêu chí sau:
- Gói cước VD89, VD89P, VD129 đã ngừng đăng ký từ ngày 16/02/2020
- Mua sim KATE của VinaPhone, sim VD89
- Sim kích hoạt hòa mạng trong khoảng thời gian từ: 21/7 đến 31/10/2017
- Thuê bao nhận được tin nhắn khuyến mại mời đăng ký gói VD89 từ nhà mạng
- Các thuê bao đã đăng ký gói VD89 thành công trước đây vẫn có thể gia hạn, hoặc đăng ký mới thì chuyển qua dùng gói VD149, D60G, D30G hoặc đăng ký nâng câp lên gói VD89 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng
Thuê bao đủ điều kiện đăng ký gói D60G VinaPhone:
- Thuê bao mới kích hoạt từ 01/01/2020
- Thuê bao chuyển mạng đến VinaPhone từ 01/01/2020
- Thuê bao được hệ thống ưu đãi ngẫu nhiên
Soạn : DATA D60G gửi 1543 để đăng ký gói cước 60GB giá 120,000đ/30 ngày
Gói cước 6TVD89: Giúp bạn tiết kiệm 89,000đ so với đăng ký và gia hạn hàng tháng ->Gói cước chỉ dành cho thuê bao đang dùng gói VD89 chu kỳ 1 tháng và chưa hủy gói. Soạn ngay : DATA 6TVD89 gửi 1543 để đăng ký, không được hủy gói VD89 đang dùng đi thì sẽ đăng ký được nâng cấp gói lên chu kỳ cao hơn
Gói cước 12TVD89: Bạn sẽ tiết kiệm 178,000đ so với việc bạn đăng ký và sử dụng gói hàng tháng -> Gói cước chỉ dành cho thuê bao đang dùng gói VD89 chu kỳ 1 tháng và chưa hủy gói
Gói VD89P: Gói cước đã dừng đăng ký mới
Lưu ý thêm khi đăng ký gói :
- Cú pháp Đăng ký: DATA [Tên gói] gửi 1543
- Cú pháp kiểm tra ưu đãi data của gói: Tracuu [tên gói] gửi 900 (miễn phí).=> Ví dụ: Tracuu VD89 gửi 900, bạn sẽ nhận được số phút gọi còn lại, ưu đãi của gói còn đến khi nào
- Cú pháp hủy gói cước: HUY [tên gói] Y gửi 900.=> Ví dụ hủy VD89 bạn soạn: HUY VD89 Y gửi đến số 900.
- Cú pháp tra cứu các gói D60G, D30G, MAX, BIG : Soạn DATA gửi 888