Gói cước 6 tháng hấp dẫn tiết kiệm
6TMAX
Dung lượng | 22.8 GB |
Giá cước | 350.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TMAX gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 3.8 GB liên tục 6 tháng Gói cước miễn phí cước phát sinh sau khi vượt gói |
6TBIG70
Dung lượng | 4.8 GB |
Giá cước | 350.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TBIG70 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 4.8 GB liên tục 6 tháng Sử dụng hết data sẽ bị ngắt kết nối |
6TMAX
Dung lượng | 22.8 GB |
Giá cước | 350.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TMAX gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 3.8 GB liên tục 6 tháng Gói cước miễn phí cước phát sinh sau khi vượt gói |
6TBIG70
Dung lượng | 4.8 GB |
Giá cước | 350.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TBIG70 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 4.8 GB liên tục 6 tháng Sử dụng hết data sẽ bị ngắt kết nối |
6TMAXS
Dung lượng | 24GB |
Giá cước | 250.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TMAXS gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 4GB data liên tục trong 6 tháng Gói cước chỉ dành cho sim sinh viên |
6TBIG90
Dung lượng | 7 GB |
Giá cước | 450.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TBIG90 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Chỉ dành cho sim 4G Mỗi tháng nhận 7GB liên tục trong 6 tháng |
6TMAXS
Dung lượng | 24GB |
Giá cước | 250.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TMAXS gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 4GB data liên tục trong 6 tháng Gói cước chỉ dành cho sim sinh viên |
6TBIG90
Dung lượng | 7 GB |
Giá cước | 450.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TBIG90 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Chỉ dành cho sim 4G Mỗi tháng nhận 7GB liên tục trong 6 tháng |
6TMAX100
Dung lượng | 34.8 GB |
Giá cước | 500.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TMAX100 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 5.8 GB liên tục 6 tháng Gói cước miễn phí cước phát sinh sau khi vượt gói |
6TBIG120
Dung lượng | 12 GB |
Giá cước | 600.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TBIG120 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 7GB liên tục trong 6 tháng |
6TMAX100
Dung lượng | 34.8 GB |
Giá cước | 500.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TMAX100 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 5.8 GB liên tục 6 tháng Gói cước miễn phí cước phát sinh sau khi vượt gói |
6TBIG120
Dung lượng | 12 GB |
Giá cước | 600.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TBIG120 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 7GB liên tục trong 6 tháng |
6TBIG200
Dung lượng | 22GB |
Giá cước | 1.000.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TBIG200 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 22 GB liên tục 6 tháng Sử dụng hết data sẽ bị ngắt kết nôi |
6TMAX120
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 1.000.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TMAX200 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 15GB data liên tục trong 6 tháng |
6TBIG200
Dung lượng | 22GB |
Giá cước | 1.000.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TBIG200 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 22 GB liên tục 6 tháng Sử dụng hết data sẽ bị ngắt kết nôi |
6TMAX120
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 1.000.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TMAX200 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 15GB data liên tục trong 6 tháng |
6TBIG300
Dung lượng | 36 GB |
Giá cước | 1.500.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TBIG300 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 36 GB data liên tục trong 6 tháng |
6TMAX300
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 1.500.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | KH1 6TMAX300 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 30 GB data liên tục trong 6 tháng |
6TBIG300
Dung lượng | 36 GB |
Giá cước | 1.500.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TBIG300 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 36 GB data liên tục trong 6 tháng |
6TMAX300
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 1.500.000đ / 6 tháng |
Cú pháp | DATA 6TMAX300 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Mỗi tháng nhận 30 GB data liên tục trong 6 tháng |
VD1496T
Dung lượng | 720GB |
Giá cước | 745.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | KH1 VD1496T gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Ưu đãi liên tục trong 6 tháng: + 4GB/ngày liên tục 6 tháng + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
6TVD89
Dung lượng | 360GB |
Giá cước | 445.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | KH1 6TVD89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 2GB/ 1 ngày liên tục trong 6 tháng + Gọi miễn phí nội mạng< 20 phút + Mỗi tháng có 50 phút ngoại mạng liên tục trong 6 tháng +Áp dụng cho thuê bao đang gia hạn VD89 1 tháng |
VD1496T
Dung lượng | 720GB |
Giá cước | 745.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | DATA VD1496T gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Ưu đãi liên tục trong 6 tháng: + 4GB/ngày liên tục 6 tháng + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
6TVD89
Dung lượng | 360GB |
Giá cước | 445.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | DATA 6TVD89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 2GB/ 1 ngày liên tục trong 6 tháng + Gọi miễn phí nội mạng< 20 phút + Mỗi tháng có 50 phút ngoại mạng liên tục trong 6 tháng +Áp dụng cho thuê bao đang gia hạn VD89 1 tháng |