C69
Dung lượng | |
Giá cước | 69.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA C69 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Mua Thêm |
Chú thích | + 1500 phút gọi nội mạng Vinaphone/cố định VNPT. + 30 phút gọi liên mạng đến các nhà mạng triển khai nội địa trên toàn quốc. + 30 SMS sử dụng để nhắn tin tới các thuê bao nội mạng khác. |
ĐĂNG KÝ |
B99
Dung lượng | 900MB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA B99 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | + Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 30 phút gọi ngoại mạng + 60 tin nhắn nội mạng + 600MB của gói MAX (Hết tốc độ cao vẫn dùng mạng tốc độ thường miễn phí) |
ĐĂNG KÝ |
B30
Dung lượng | 450 MB |
Giá cước | 30.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA B30 gửi 1543 |
Cước phát sinh | 75đ/50KB |
Chú thích | + 100 phút gọi nội mạng miễn phí + 100 tin nhắn nội mạng + 300 MB data tốc độ cao miễn phí. |
ĐĂNG KÝ |
C89
Dung lượng | |
Giá cước | 89.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA C89 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Mua Thêm |
Chú thích | + 1500 phút gọi nội mạng Vinaphone/cố định VNPT + 60 phút gọi liên mạng đến các nhà mạng triển khai nội địa trên toàn quốc. + 60 SMS sử dụng để nhắn tin trong nước |
ĐĂNG KÝ |
3TC69
Dung lượng | 1530p |
Giá cước | 172.500đ / 90 ngày |
Cú pháp | DATA 3TC69 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Tính cước thông thường |
Chú thích | Liên tục 03 tháng, mỗi tháng có: + 1500 phút gọi nội mạng Vinaphone/cố định VNPT. + 30 phút gọi liên mạng đến các nhà mạng triển khai nội địa trên toàn quốc. + 30 SMS sử dụng để nhắn tin tới các thuê bao nội mạng khác. |
ĐĂNG KÝ |
C696T
Dung lượng | |
Giá cước | 345.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | DATA C696T gửi 1543 |
Cước phát sinh | Tính cước thông thường |
Chú thích | Liên tục 6 tháng mỗi tháng có: + 1500 phút gọi nội mạng Vinaphone/cố định VNPT. + 30 phút gọi liên mạng đến các nhà mạng triển khai nội địa trên toàn quốc. + 30 SMS sử dụng để nhắn tin tới các thuê bao nội mạng khác |
ĐĂNG KÝ |
D60G
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA D60G gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +3GB/ ngày liên tục 30 ngày +1500 phút gọi nội mạng +50 phút ngoại mạng +Dành cho thuê bao được ưu đãi gói |
ĐĂNG KÝ |
MAX
Dung lượng | 5.7GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA MAX gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích | Gói cước không giới hạn lưu lượng tốc độ thường |
ĐĂNG KÝ |
BIG120
Dung lượng | 18 GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA BIG120 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Mua thêm DATA |
Chú thích | Hết lưu lượng ngừng truy cập |
ĐĂNG KÝ |
VD149
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 149.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA VD149 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 6GB/ngày liên tục 30 ngày + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng VNP<= 30 phút +200MS nội mạng +200 phút ngoại mạng +Áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách KM |
ĐĂNG KÝ |
Các gói cước gọi thoại của Vinaphone giá rẻ
Giới thiệu 1 số gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng giá rẻ nhất hiện nay:
Gói cước B99 : Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, 600MB data tốc độ cao, miễn phí cước phát sinh (Áp dụng cho các thuê bao trả trước của Vinaphone)
Gói cước C69 : Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng +30 phút gọi ngoại mạng+30 SMS (Gói cước áp dụng cho một số thuê bao nhận được ưu đãi từ hệ thống Vinaphone)
Gói cước C89 : Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng +60 phút gọi ngoại mạng+60 SMS (Gói cước áp dụng cho một số thuê bao nhận được ưu đãi từ hệ thống Vinaphone)
Gói cước TN20 : Có ngay 20 phút gọi miễn phí 1 ngày
Để đăng ký gói cước gọi : DATA [tên gói] gửi 1543 (Tin nhắn miễn phí)
Để hủy gói cước bạn soạn: HUY [Tên gói] gửi 900, để kiểm tra gói bạn soạn : TRACUU [tên gói] gửi 900
Gói cước thoại sẽ tự động gia hạn nếu thuê bao không hủy gói. Vì vậy bạn cần lưu ý kiểm tra gói theo cú pháp trên nhé
Nếu bạn không có nhu cầu dùng gói tiếp, bạn soạn: HUY [tên gói] gửi 900